XÀ GỒ Z MẠ KẼM
Xà gồ Z được sản xuất từ thép cường độ cao, theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu, cho phép vượt nhịp rất lớn mà vẫn bảo đảm độ võng trong phạm vi cho phép.
1. Tính năng:
Xà gồ Z được sản xuất từ thép cường độ cao, theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu, cho phép vượt nhịp rất lớn mà vẫn bảo đảm độ võng trong phạm vi cho phép.
2. Quy cách xà gồ:
Xà gồ Z có nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn, chiều cao tiết diện 105, 150, 175, 200, 250, 300 chiều dày từ 1.5mm đến 3mm đáp ứng được cá yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế khác.
3. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm:
• Xà gồ Z được sản xuất và đột lỗ theo thiết kế công trình, lắp dựng một cách chính xác. Sử dụng thép cường độ cao, giảm nhẹ trọng lượng mái & vách mà vẫn bảo đảm khả năng chịu tải trọng lớn, giảm bớt chi phí xây dựng nền móng cho công trình.
• Sản phẩm xà gồ Z có nhiều kích cỡ khác nhau, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng, cán nguội hoặc thép đã qua mạ kẽm nhúng nóng. Xà gồ được sản xuất với chiều dài cùng kích thước và vị trí các lỗ đột theo yêu cầu thiết kế của khách hàng. Trong trường hợp khách hàng muốn sơn trên nền thép đen, công ty sẵn sàng phục vụ.
• Thép mạ kẽm bảo vệ sự ăn mòn và gỉ sét không cần phải sơn chống gỉ, giảm bớt chi phí bảo trì mang lại vẻ sáng đẹp bền vững cho mọi công trình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng xà gỗ Z (kg/m) |
|||||||
Quy cách |
K.Rộng(mm) |
1.6 |
1.8 |
2 |
2.3 |
2.5 |
3 |
Z 150 x 52 x 56 |
273 |
3.43 |
3.85 |
4.29 |
4.92 |
5.36 |
6.43 |
Z 150 x 62 x 68 |
300 |
3.77 |
4.24 |
4.71 |
5.42 |
5.89 |
7.07 |
Z 175 x 52 x 56 |
303 |
3.81 |
4.28 |
4.76 |
5.47 |
5.95 |
7.14 |
Z 175 x 62 x 68 |
325 |
4.08 |
4.59 |
5.1 |
5.87 |
6.38 |
7.65 |
Z 200 x 62 x 68 |
350 |
|
4.95 |
5.50 |
6.32 |
6.87 |
8.24 |
Z 200 x 72 x 78 |
370 |
|
5.23 |
5.81 |
6.68 |
7.26 |
8.71 |
Z 250 x 62 x 68 |
400 |
|
5.65 |
6.28 |
7.22 |
7.85 |
9.42 |
Z 250 x 72 x 78 |
420 |
|
5.93 |
6.59 |
7.58 |
8.24 |
9.89 |
Z 300 x 72 x 78 |
470 |
|
6.64 |
7.38 |
8.49 |
9.22 |
11.07 |
Dung sai độ dày: ÷0.05; Dung sai trọng lượng: ÷0.5% |
Bảng Đặc Trưng Hình Học Xà Gồ Chữ Z |
||||||||||||||||||
LOẠI XÀ GỒ |
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC |
TRỌNG TÂM |
DIỆN TÍCH |
TRỌNG LƯỢNG |
MÔMEN QUÁN TÍNH |
MÔMEN CHỐNG UỐN |
BÁN KÍNH QUÁN TÍNH |
|||||||||||
H |
E |
F |
L |
t |
x |
y |
S |
P |
Jx |
Jy |
Wx |
Wx min |
Wy |
Wy min |
Rx |
Ry |
||
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm2 |
Kg/m |
104mm4 |
104mm4 |
103mm3 |
103mm3 |
103mm3 |
103mm3 |
mm |
mm |
||
Z150 |
150 |
62 |
68 |
18 |
1.8 |
2.42 |
73.5 |
540 |
4.24 |
194.729 |
48.702 |
25.461 |
26.487 |
7.426 |
7.778 |
60.1 |
30.0 |
|
2 |
2.52 |
73.5 |
600 |
4.71 |
215.727 |
54.150 |
28.207 |
29.343 |
8.270 |
8.661 |
60.0 |
30.0 |
||||||
2.3 |
2.67 |
73.5 |
690 |
5.42 |
246.979 |
62.329 |
32.295 |
33.592 |
9.541 |
9.993 |
59.8 |
30.1 |
||||||
2.5 |
2.78 |
73.5 |
750 |
5.89 |
267.649 |
67.786 |
34.998 |
36.402 |
10.393 |
10.885 |
59.7 |
30.1 |
||||||
3 |
3.03 |
73.5 |
900 |
7.07 |
318.746 |
81.434 |
41.682 |
43.349 |
12.534 |
13.128 |
59.5 |
30.1 |
||||||
Z200 |
200 |
62 |
68 |
20 |
1.8 |
2.20 |
98.3 |
630 |